Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帙簀
帙 ちつ
protective covering for books, often in the form of a folding case with clasps
簀 す さく
chiếu (được làm từ nan tre hoặc sậy)
葭簀 よしず
màn ảnh lau
易簀 えきさく
the death of a scholar
竹簀 たけす
màn sáo bằng tre, trúc
葦簀 よしず あしす
rèm cửa làm bằng cây lau
生け簀 いけす
ao nuôi cá, đầm nuôi cá
簀巻き すまき
quấn quanh, cuộn quanh