Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帛書
帛 はく
silk
裂帛 れっぱく
Tiếng xé vải
竹帛 ちくはく
Sách, lịch sử ( do ngày xưa được viết trên tre hoặc vải)
幣帛 へいはく
sự đề nghị shinto (của) vải (len) (dây thừng
布帛 ふはく
vải dệt
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.