幣帛
へいはく「TỆ」
☆ Danh từ
Sự đề nghị shinto (của) vải (len) (dây thừng
Etc.)
Giấy

幣帛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幣帛
帛 はく
silk
裂帛 れっぱく
Tiếng xé vải
竹帛 ちくはく
Sách, lịch sử ( do ngày xưa được viết trên tre hoặc vải)
布帛 ふはく
vải dệt
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
奉幣 ほうへい ほうべい
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
御幣 ごへい おんべい おんべ
bố trí cán bộ với xếp nếp giấy (mà) những biểu ngữ sử dụng trong shinto