Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帛 はく
silk
裂帛 れっぱく
Tiếng xé vải
幣帛 へいはく
sự đề nghị shinto (của) vải (len) (dây thừng
布帛 ふはく
vải dệt
竹 たけ
cây tre
竹
tre
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc