Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
帝位 ていい
Ngai vàng
帝国 ていこく
đế quốc
国際単位系 こくさいたんいけい
International System of Units, SI
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
帝国兵 ていこくへい
lính Hoàng gia