Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
帝国 ていこく
đế quốc
船舶職員 せんぱくしょくいん
người làm việc trên thuyền
船舶臨検 せんぱくりんけん
giám định tàu.