Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船舶職員
せんぱくしょくいん
người làm việc trên thuyền
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
職員 しょくいん
công chức
船員 せんいん
chuyên viên
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
船舶臨検 せんぱくりんけん
giám định tàu.
遊休船舶 ゆうきゅうせんぱく
tàu nhàn rỗi.
「THUYỀN BẠC CHỨC VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích