Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帝國實業名鑑
名鑑 めいかん
danh sách, bảng liệt kê (người hay vật cùng loại)
帝業 ていぎょう みかどぎょう
nhiệm vụ đế quốc
署名鑑 しょめいかん
mẫu chữ ký
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp