Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帝室 ていしつ
hoàng gia; họ vua.
技芸 ぎげい
kỹ nghệ.
技芸品 ぎげいひん
nghệ phẩm.
学芸員 がくげいいん
người phụ trách (nhà bảo tàng, nhà văn hoá...)
技術員 ぎじゅついん
kỹ thuật viên.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
職員室 しょくいんしつ
phòng nhân viên.