Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帝室 ていしつ
hoàng gia; họ vua.
林野 りんや
những rừng và những lĩnh vực
営林局 えいりんきょく
Cục quản lý lâm nghiệp địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
林野庁 りんやちょう
Sở Lâm nghiệp