営林局
えいりんきょく「DOANH LÂM CỤC」
☆ Danh từ
Cục quản lý lâm nghiệp địa phương

営林局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営林局
営林 えいりん
sự quản lý rừng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
営林署 えいりんしょ
rừng dịch vụ văn phòng lĩnh vực
国営テレビ局 こくえいテレビきょく こくえいてれびきょく
nhà ga truyền hình chạy trạng thái
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.