帝王
ていおう「ĐẾ VƯƠNG」
Đế vương
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vua; hoàng đế; bậc đế vương
太陽
の
帝王
Vua của mặt trời
経済
の
帝王
Vua về kinh tế
帝王切開
で
出産
したことがある
Đã từng phải mổ khi sinh con

Từ đồng nghĩa của 帝王
noun
帝王 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帝王
帝王学 ていおうがく
việc học để trở thành hoàng đế tốt; việc học đạo làm vua.
帝王切開 ていおうせっかい
sinh phải mổ
帝王神権説 ていおうしんけんせつ
thuyết về quyền tuyệt đối của vua.
帝王切開術 ていおうせっかいじゅつ
mục(khu vực) mở tử cung
帝王切開出産 ていおうせっかいしゅっさん
Sinh mổ
帝王切開後経腟分娩 てーおーせっかいごけーちつぶんべん
sinh ngã âm đạo sau mổ lấy thai
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.