Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帝王切開後経腟分娩
てーおーせっかいごけーちつぶんべん
sinh ngã âm đạo sau mổ lấy thai
帝王切開 ていおうせっかい
sinh phải mổ
帝王切開術 ていおうせっかいじゅつ
mục(khu vực) mở tử cung
腟切開術 ちつせっかいじゅつ
thủ thuật mở âm đạo
帝王切開出産 ていおうせっかいしゅっさん
Sinh mổ
分娩開始 ぶんべんかいし
khởi phát chuyển dạ
経膣分娩 けいちつぶんべん
sinh thường
分娩後出血 ぶんべんごしゅっけつ
xuất huyết sau sinh đẻ
分娩 ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
Đăng nhập để xem giải thích