Kết quả tra cứu 帝王切開
Các từ liên quan tới 帝王切開
帝王切開
ていおうせっかい
「ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sinh phải mổ
概
して
帝王切開
で
生
まれた
赤
ちゃんの
出生体重
は
低
い
Trung bình, những đứa trẻ được sinh bằng phương pháp mổ thường có trọng lượng nhỏ
帝王切開
で
生
まれた
Sinh con bằng phương pháp mổ .

Đăng nhập để xem giải thích