Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
都 と みやこ
thủ đô
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
帝土 ていど みかどど
đất hoàng gia