師友
しゆう「SƯ HỮU」
☆ Danh từ
Thầy và bạn; người bạn được kính trọng như thầy giáo

師友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師友
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
友成 ともなり
phát triển tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
ヤリ友 ヤリとも やりとも
khốn kiếp
住友 すみとも
sumitomo (công ty)