師資相承
ししそうしょう「SƯ TƯ TƯƠNG THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Generation-to-generation instruction from master to disciple

Bảng chia động từ của 師資相承
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 師資相承する/ししそうしょうする |
Quá khứ (た) | 師資相承した |
Phủ định (未然) | 師資相承しない |
Lịch sự (丁寧) | 師資相承します |
te (て) | 師資相承して |
Khả năng (可能) | 師資相承できる |
Thụ động (受身) | 師資相承される |
Sai khiến (使役) | 師資相承させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 師資相承すられる |
Điều kiện (条件) | 師資相承すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 師資相承しろ |
Ý chí (意向) | 師資相承しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 師資相承するな |
師資相承 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師資相承
師資 しし
tin cậy người nào đó như giáo viên (của) ai đó
相承 そうしょう
Sự thừa kế; Sự kế thừa (học vấn, nghệ thuật, v.v.)
相場師 そうばし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem