師資
しし「SƯ TƯ」
☆ Danh từ
Tin cậy người nào đó như giáo viên (của) ai đó

師資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師資
師資相承 ししそうしょう
generation-to-generation instruction from master to disciple
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính