Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師走 しわす しはす
tháng chạp.
冬瓜子 とうがし
wax gourd seed, winter melon seed
遊走子 ゆうそうし
(động vật học); (thực vật học) động bào tử
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa