師走
しわす しはす「SƯ TẨU」
☆ Danh từ
Tháng chạp.

師走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師走
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
走 そう
chạy, đua
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
鍼師 はりし
chuyên gia về khoa châm cứu, người châm cứu, thầy châm cứu