席を蹴る
せきをける「TỊCH XÚC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tức giận

Bảng chia động từ của 席を蹴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 席を蹴る/せきをけるる |
Quá khứ (た) | 席を蹴った |
Phủ định (未然) | 席を蹴らない |
Lịch sự (丁寧) | 席を蹴ります |
te (て) | 席を蹴って |
Khả năng (可能) | 席を蹴れる |
Thụ động (受身) | 席を蹴られる |
Sai khiến (使役) | 席を蹴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 席を蹴られる |
Điều kiện (条件) | 席を蹴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 席を蹴れ |
Ý chí (意向) | 席を蹴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 席を蹴るな |