席を外す
せきをはずす「TỊCH NGOẠI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Rời khỏi chỗ ngồi của mình, bước ra ngoài,

Bảng chia động từ của 席を外す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 席を外す/せきをはずすす |
Quá khứ (た) | 席を外した |
Phủ định (未然) | 席を外さない |
Lịch sự (丁寧) | 席を外します |
te (て) | 席を外して |
Khả năng (可能) | 席を外せる |
Thụ động (受身) | 席を外される |
Sai khiến (使役) | 席を外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 席を外す |
Điều kiện (条件) | 席を外せば |
Mệnh lệnh (命令) | 席を外せ |
Ý chí (意向) | 席を外そう |
Cấm chỉ(禁止) | 席を外すな |
席を外す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 席を外す
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
外野席 がいやせき
chỗ ngồi sân ngoài (của khán đài sân bóng chày)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
席を外している せきをはずしている
không phải ở (tại) một có bàn
末席を汚す まっせきをけがす ばっせきをけがす
để tham dự một cuộc gặp
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
座を外す ざをはずす
rời ghế
主席外交官 しゅせきがいこうかん
người cao tuổi (của) ngoại giao đoàn