席を設ける
せきをもうける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đưa cho một đại tiệc

Bảng chia động từ của 席を設ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 席を設ける/せきをもうけるる |
Quá khứ (た) | 席を設けた |
Phủ định (未然) | 席を設けない |
Lịch sự (丁寧) | 席を設けます |
te (て) | 席を設けて |
Khả năng (可能) | 席を設けられる |
Thụ động (受身) | 席を設けられる |
Sai khiến (使役) | 席を設けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 席を設けられる |
Điều kiện (条件) | 席を設ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 席を設けいろ |
Ý chí (意向) | 席を設けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 席を設けるな |