帯域幅
たいいきはば「ĐỚI VỰC PHÚC」
Băng thông
☆ Danh từ
Dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng

帯域幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯域幅
ピーク帯域幅 ピークたいいきはば
băng thông cao nhất
帯域幅利用 たいいきはばりよう
sử dụng dải tần
半幅帯 はんはばおび
half-width obi (kimono sash)
中幅帯 ちゅうはばおび
medium-width kimono sash (approx. 26 cm), medium-width obi
帯域 たいいき
chia thành khu vực
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
狭帯域 きょうたいいき
băng tần hẹp
広帯域 こうたいいき
dải sóng rộng