半幅帯
はんはばおび「BÁN PHÚC ĐỚI」
☆ Danh từ
Half-width obi (kimono sash)

半幅帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半幅帯
半幅 はんはば
một nửa chiều rộng
帯域幅 たいいきはば
dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
中幅帯 ちゅうはばおび
obi có chiều rộng trung bình
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ピーク帯域幅 ピークたいいきはば
băng thông cao nhất
スペクトル半値幅 スペクトルはんねはば
độ rộng tối đa tại nửa cực đại,
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình