帯止め
おびどめ おびとめ「ĐỚI CHỈ」
☆ Danh từ
Cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)

帯止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯止め
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止血帯 しけつたい
cái quay cầm máu, garô
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
帯出禁止 たいしゅつきんし
chỉ tham khảo, không được mang ra ngoài
帯留め おびどめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)
帯締め おびじめ おびしめ
decorative string used to hold a kimono sash in place
黴止め かびどめ
thuốc diệt nấm, chất bảo quản chống nấm mốc, chất chống nấm mốc