帯状疱疹
たいじょうほうしん おびじょうほうしん「ĐỚI TRẠNG PHÁO CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh zona

bệnh Zona

帯状疱疹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯状疱疹
帯状疱疹ワクチン たいじょうほうしんワクチン
vắc xin ngừa herpes zoster ( zona thần kinh, giời leo)
帯状疱疹-眼部 たいじょうほうしん-がんぶ
zona thần kinh ở mắt
帯状疱疹-耳性 たいじょうほうしん-みみせい
zona tai
帯状疱疹-無疱疹性 たいじょうほうしん-むほうしんせい
bệnh giời leo-herpes zoster
疱疹 ほうしん
bệnh mụn rộp; bỏng rộp
膿疱疹 のうほうしん
phát ban, mụn mủ
皮膚炎-疱疹状 ひふえん-ほうしんじょう
Der-matitis Herpetiformis
皮膚炎疱疹状 ひふえんほうしんじょう
viêm da herpetiformis