Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯状疱疹-耳性
たいじょうほうしん-みみせい
zona tai
帯状疱疹-無疱疹性 たいじょうほうしん-むほうしんせい
bệnh giời leo-herpes zoster
帯状疱疹 たいじょうほうしん おびじょうほうしん
bệnh zona
帯状疱疹ワクチン たいじょうほうしんワクチン
vắc xin ngừa herpes zoster ( zona thần kinh, giời leo)
帯状疱疹-眼部 たいじょうほうしん-がんぶ
zona thần kinh ở mắt
疱疹 ほうしん
bệnh mụn rộp; bỏng rộp
妊娠性疱疹 にんしんせーほーしん
herpes thai kì
膿疱疹 のうほうしん
phát ban, mụn mủ
皮膚炎-疱疹状 ひふえん-ほうしんじょう
Der-matitis Herpetiformis
Đăng nhập để xem giải thích