皮膚炎疱疹状
ひふえんほうしんじょう
Viêm da herpetiformis
Viêm da dạng éc pét
皮膚炎疱疹状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚炎疱疹状
皮膚炎-疱疹状 ひふえん-ほうしんじょう
Der-matitis Herpetiformis
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
帯状疱疹 たいじょうほうしん おびじょうほうしん
bệnh zona
帯状疱疹-無疱疹性 たいじょうほうしん-むほうしんせい
bệnh giời leo-herpes zoster
皮膚炎 ひふえん
viêm da
疱疹 ほうしん
bệnh mụn rộp; bỏng rộp
帯状疱疹ワクチン たいじょうほうしんワクチン
vắc xin ngừa herpes zoster ( zona thần kinh, giời leo)
趾皮膚炎 しひふえん
viêm da ngón chân