Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯留め おびどめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
名留 めいとめ
Lưu danh
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
留ピン とめぴん
đinh ghim.
掛留 けいりゅう かけとめ
sự treo âm nhạc
直留 ちょくりゅう
sự chưng cất trực tiếp
精留 せいりゅう
sự chưng cất