Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帯解駅
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
解 かい
phương pháp
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz
履帯 りたい
loại bánh xích
毛帯 もうたい
dải
上帯 うわおび うえたい
dây obi thắt ngoài áo kimônô