帰す
きす かえす「QUY」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cho về; trả về
父
は
釣
り
上
げた
魚
を
川
に
帰
してやった。
Bố tôi đã thả con cá mới câu đường ở dưới sông.
先生
はその
生徒
を
激
しく
注意
して
帰
した。
Thầy giáo sau khi cảnh cáo nghiêm khắc học sinh đã đuổi nó về. .

Bảng chia động từ của 帰す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰す/きすす |
Quá khứ (た) | 帰した |
Phủ định (未然) | 帰さない |
Lịch sự (丁寧) | 帰します |
te (て) | 帰して |
Khả năng (可能) | 帰せる |
Thụ động (受身) | 帰される |
Sai khiến (使役) | 帰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰す |
Điều kiện (条件) | 帰せば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰せ |
Ý chí (意向) | 帰そう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰すな |