Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復帰する ふっきする
hồi cư.
空に帰する くうにきする そらにきする
để đi đến không gì cả
烏有に帰する うゆうにきする
biến mất hoàn toàn; hóa thành tro bụi
労働者を復帰する ろうどうしゃをふっきする
Tuyển dụng lại.
帰依する きえする
quy y; theo đạo
帰省する きせいする
về quê hương; về quê; về thăm quê
帰順する きじゅんする
qui phục
帰還する きかんする
trở về; hồi hương