Các từ liên quan tới 帰ってきたヒトラー
hitler
ヒトラー青年隊 ヒトラーせいねんたい
Hitler Youth (tổ chức bán quân sự của Đảng Quốc xã, tồn tại từ 1922 đến 1945)
帰った かえった
đã về.
持って帰る もってかえる
mang về.
帰って行く かえっていく
ra về.
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)
行き帰り ゆきかえり いきかえり
đi và trở lại; cả hai cách
達て たって
trạng thái hy vọng hoặc yêu cầu mạnh mẽ (về một cái gì đó khó thành hiện thực)