Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)
帰来 きらい
sự điều hướng lại
帰去来 ききょらい
sự thôi việc và trở về quê
山帰来 さんきらい サンキライ
thổ phục linh
帰った かえった
đã về.
よって来たる よってきたる
originating, causing, beginning
帰って行く かえっていく
ra về.
持って帰る もってかえる
mang về.