Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用心棒 ようじんぼう
vệ sĩ, người bảo kê
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)
帰来 きらい
sự điều hướng lại
心棒 しんぼう
trục xe càng xe.
帰心 きしん
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
帰去来 ききょらい
sự thôi việc và trở về quê
山帰来 さんきらい サンキライ
thổ phục linh
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng