用心棒
ようじんぼう「DỤNG TÂM BỔNG」
☆ Danh từ
Vệ sĩ, người bảo kê

Từ đồng nghĩa của 用心棒
noun
用心棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用心棒
心棒 しんぼう
trục xe càng xe.
用心 ようじん
dụng tâm; sự cẩn thận
心張り棒 しんばりぼう
cột trụ giữa nhà
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
クリーンルーム用綿棒 クリーンルームようめんぼう
tăm bông dùng cho phòng sạch