Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
来春 らいしゅん らいはる
mùa xuân năm sau, mùa xuân tới
帰来 きらい
sự điều hướng lại
青春期 せいしゅんき
dậy thì
帰去来 ききょらい
sự thôi việc và trở về quê
山帰来 さんきらい サンキライ
thổ phục linh
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi