青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
来春 らいしゅん らいはる
mùa xuân năm sau, mùa xuân tới
帰去来 ききょらい
sự thôi việc và trở về quê
山帰来 さんきらい サンキライ
thổ phục linh
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân