青春群像
せいしゅんぐんぞう「THANH XUÂN QUẦN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi

青春群像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青春群像
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
群像 ぐんぞう
quần tượng; nhóm tượng; tượng về một nhóm người
群青 ぐんじょう
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
青春期 せいしゅんき
dậy thì
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen