帰営
きえい「QUY DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở về doanh trại

Bảng chia động từ của 帰営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰営する/きえいする |
Quá khứ (た) | 帰営した |
Phủ định (未然) | 帰営しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰営します |
te (て) | 帰営して |
Khả năng (可能) | 帰営できる |
Thụ động (受身) | 帰営される |
Sai khiến (使役) | 帰営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰営すられる |
Điều kiện (条件) | 帰営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰営しろ |
Ý chí (意向) | 帰営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰営するな |
帰営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰営
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
本営 ほんえい ぼんえい
bản doanh.
市営 しえい
sự quản lý của thành phố
営団 えいだん
công ty; tập đoàn