帰園
きえん「QUY VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Returning home from kindergarten

Bảng chia động từ của 帰園
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰園する/きえんする |
Quá khứ (た) | 帰園した |
Phủ định (未然) | 帰園しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰園します |
te (て) | 帰園して |
Khả năng (可能) | 帰園できる |
Thụ động (受身) | 帰園される |
Sai khiến (使役) | 帰園させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰園すられる |
Điều kiện (条件) | 帰園すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰園しろ |
Ý chí (意向) | 帰園しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰園するな |