Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜園ネット さいえんネット
lưới vườn rau
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
家庭菜園 かていさいえん
vườn rau
菜園用土 さいえんようど
đất trồng rau
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
園 その えん
vườn; công viên.