帰属
きぞく「QUY CHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở lại (tình trạng cũ); thuộc sở hữu về

Bảng chia động từ của 帰属
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰属する/きぞくする |
Quá khứ (た) | 帰属した |
Phủ định (未然) | 帰属しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰属します |
te (て) | 帰属して |
Khả năng (可能) | 帰属できる |
Thụ động (受身) | 帰属される |
Sai khiến (使役) | 帰属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰属すられる |
Điều kiện (条件) | 帰属すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰属しろ |
Ý chí (意向) | 帰属しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰属するな |
帰属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰属
帰属感 きぞくかん
feeling of belonging to, sense of belonging
帰属所得 きぞくしょとく
thu nhập gán cho, thu nhập phải quy vào
帰属問題 きぞくもんだい
question of possession (e.g. of the Kuril Islands)
帰属意識 きぞくいしき
(một cảm giác (của)) sự nhận ra (với); cảm giác(nghĩa) (của) thuộc về
帰属価格 きぞくかかく
imputed price
帰属収入 きぞくしゅうにゅう
imputed income
社会的帰属意識 しゃかいてききぞくいしき
cảm giác thuộc về xã hội
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình