帰属感
きぞくかん「QUY CHÚC CẢM」
☆ Danh từ
Feeling of belonging to, sense of belonging

帰属感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰属感
帰属 きぞく
trở lại (tình trạng cũ); thuộc sở hữu về
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
帰属所得 きぞくしょとく
thu nhập gán cho, thu nhập phải quy vào
帰属問題 きぞくもんだい
question of possession (e.g. of the Kuril Islands)
帰属意識 きぞくいしき
(một cảm giác (của)) sự nhận ra (với); cảm giác(nghĩa) (của) thuộc về
帰属価格 きぞくかかく
imputed price
帰属収入 きぞくしゅうにゅう
imputed income