Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会的帰属意識 しゃかいてききぞくいしき
cảm giác thuộc về xã hội
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意識 いしき
ý thức
帰属 きぞく
trở lại (tình trạng cũ); thuộc sở hữu về
下意識 かいしき
tiềm thức
意識性 いしきせー
超意識 ちょういしき
siêu thức
意識レベル いしきレベル
mức độ ý thức