Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰巣
きそう
việc trở về tổ
帰巣性 きそうせい
bản năng nguồn cội
帰巣行動 きそうこうどう
hành vi về tổ
帰巣本能 きそうほんのう
bản năng về nhà
巣 す
hang ổ; sào huyệt
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
鼠巣 そそう ねずみす
con chuột có tổ
巣雛 すひな
náu mình
「QUY SÀO」
Đăng nhập để xem giải thích