Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰巣行動
きそうこうどう
hành vi về tổ
帰巣 きそう
việc trở về tổ
営巣行動 えいそうこうどう
hành vi làm tổ
帰巣性 きそうせい
bản năng nguồn cội
帰巣本能 きそうほんのう
bản năng về nhà
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
「QUY SÀO HÀNH ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích