帰納法による証明
きのーほーによるしょーめー
Chứng minh bằng phương pháp quy nạp
帰納法による証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰納法による証明
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
帰納法 きのうほう
phương pháp quy nạp; phương pháp đệ quy
背理法による証明 はいりほーによるしょーめー
chứng minh bằng phương pháp bác bỏ một luận đề
納税証明書 のうぜいしょうめいしょ
giấy chứng nhận nộp thuế, giấy chứng nhận đóng thuế
帰納 きのう
quy nạp
超限帰納法 ちょうげんきのうほう
phương pháp quy nạp siêu hạn
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng