背理法による証明
はいりほーによるしょーめー
Chứng minh bằng phương pháp bác bỏ một luận đề
背理法による証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背理法による証明
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
帰納法による証明 きのーほーによるしょーめー
chứng minh bằng phương pháp quy nạp
背理法 はいりほう
phép phản chứng, phương pháp phản chứng
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
証明書による販売 しょうめいしょによるはんばい
bán theo giấy chứng nhận.
明証 めいしょう
bằng chứng