Các từ liên quan tới 帰郷 (さだまさしのアルバム)
帰郷 ききょう
sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD
yes it is!, it surely is, certainly
khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay